STT
|
QUẬN
|
TÊN NHÀ THUỐC
|
ĐỊA CHỈ
|
1
|
Quận 1
|
Xuân Hồng
|
154 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão
|
2
|
Quận 1
|
NT 183
|
183/5A Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão
|
3
|
Quận 1
|
Đức Dung
|
156 Cô Giang, Phường Cô Giang
|
4
|
Quận 1
|
Pasteur
|
156 Pasteur, Phường Bến Nghé
|
5
|
Quận 1
|
HT Số 22
|
214 Đề Thám, Phường Câu Ông Lãnh
|
6
|
Quận 1
|
HT Số 4
|
105 Điện Biên Phủ, Phường 3
|
7
|
Quận 1
|
HT Trung Tâm (Quầy Chị Đào)
|
298 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
8
|
Quận 1
|
HT Trung Tâm (Quầy Chị Tiến)
|
298 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
9
|
Quận 1
|
HT Trung Tâm (Quầy Cô Trinh)
|
298 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
10
|
Quận 1
|
HT Trung Tâm (Quầy Chị Vân)
|
298 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
11
|
Quận 1
|
Khương Duy
|
406 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
12
|
Quận 1
|
Nhị Trưng - HT Số 1
|
410 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
13
|
Quận 1
|
Nhị Trưng 3
|
364 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định
|
14
|
Quận 1
|
HT Số 7 - YTECO
|
90 Hàm Nghi, Phường Bến Nghé
|
15
|
Quận 1
|
HT Số 6
|
120 Hàm Nghi, Phường Bến Nghé
|
16
|
Quận 1
|
Đức Huy
|
202 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh
|
17
|
Quận 1
|
Việt Duy
|
160B Nguyễn Cư Trinh Nguyễn Cư Trinh
|
18
|
Quận 1
|
Đa Kao
|
17 Nguyễn Huy Tự, Phường Đa Kao
|
19
|
Quận 1
|
Âu Minh
|
38 Nguyễn Huy Tự, Phường Tân Định
|
20
|
Quận 1
|
Thanh Sơn
|
43 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình
|
21
|
Quận 1
|
Huyện Sỹ
|
149 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành
|
22
|
Quận 1
|
HT Số 8
|
6 Phan Bội Châu, Phường Bến Thành
|
23
|
Quận 1
|
HT Số 7
|
48 Phan Bội Châu, Phường Bến Thành
|
24
|
Quận 1
|
Quỳnh Hương
|
4 Trần Khắc Chân, Phường Tân Định
|
25
|
Quận 1
|
Hồng Thu
|
38/1 Trần Khắc Chân, Phường Tân Định
|
26
|
Quận 1
|
HT Số 12
|
122 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão
|
27
|
Quận 1
|
Nguyên Thủy
|
95 Trần Quang Khải, Phường Tân Định
|
28
|
Quận 1
|
Trần Quang Khải
|
160 Trần Quang Khải, Phường Tân Định
|
29
|
Quận 1
|
HT 20
|
190 Trần Quang Khải, Phường Tân Định
|
30
|
Quận 1
|
Phương Ngân
|
53/42 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định
|
31
|
Quận 1
|
Ngân Hà
|
218 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão
|